Có 2 kết quả:

担架床 dān jià chuáng ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄨㄤˊ擔架床 dān jià chuáng ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stretcher

Từ điển Trung-Anh

stretcher